engelskmann
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | engelskmann | engelskmannen |
Số nhiều | engelskmenn | engelskmennene |
engelskmann gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "engelskmann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)