Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

engarland ngoại động từ

  1. Khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai).
    to engarland someone with flowers — đặt vòng hoa vào đầu ai

Tham khảo

sửa