Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
engarland
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
engarland
ngoại động từ
Khoác
vòng hoa
cho (ai); đặt
vòng hoa
vào đầu (ai).
to
engarland
someone with flowers
— đặt vòng hoa vào đầu ai
Tham khảo
sửa
"
engarland
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)