Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
engamer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
engamer
ngoại động từ
Nuốt
(mồi câu).
Le poisson engame l’appât avec prudence
— con cá thận trọng nuốt mồi câu
Tham khảo
sửa
"
engamer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)