enfonceur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.fɔ̃.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | enfonceur /ɑ̃.fɔ̃.sœʁ/ |
enfonceur /ɑ̃.fɔ̃.sœʁ/ |
Số nhiều | enfonceur /ɑ̃.fɔ̃.sœʁ/ |
enfonceur /ɑ̃.fɔ̃.sœʁ/ |
enfonceur /ɑ̃.fɔ̃.sœʁ/
- Enfonceur de porte ouverte — kẻ cố chứng minh một điều hiển nhiên.
Tham khảo
sửa- "enfonceur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)