Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enfieller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
enfieller
ngoại động từ
Làm cho độc địa, đầu độc.
La jalousie enfielle la vie
— tính ganh tị đầu độc cuộc sống
Tham khảo
sửa
"
enfieller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)