energumena
Xem thêm: energúmena
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- energūmena: (Cổ điển) IPA(ghi chú): /e.nerˈɡuː.me.na/, [ɛnɛrˈɡuːmɛnä]
- energūmena: (Giáo hội) IPA(ghi chú): /e.nerˈɡu.me.na/, [enerˈɡuːmenä]
- energūmenā: (Cổ điển) IPA(ghi chú): /e.nerˈɡuː.me.naː/, [ɛnɛrˈɡuːmɛnäː]
- energūmenā: (Giáo hội) IPA(ghi chú): /e.nerˈɡu.me.na/, [enerˈɡuːmenä]
Tính từ
sửaenergūmena
- Dạng biến tố của energūmenos:
energūmenā
- Dạng abl. giống cái số ít của energūmenos