Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdɔr.sə.bᵊl/

Tính từ

sửa

endorsable /ɪn.ˈdɔr.sə.bᵊl/

  1. Xem endorse

Tham khảo

sửa