Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛn.ˌdɑɪv/

Danh từ

sửa

endive /ˈɛn.ˌdɑɪv/

  1. (Thực vật học) Rau diếp quăn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.div/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
endive
/ɑ̃.div/
endives
/ɑ̃.div/

endive gc /ɑ̃.div/

  1. (Thực vật học) Rau diếp xoăn.

Tham khảo

sửa