Tiếng Anh sửa

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ɪnˈdɛvəɹɪŋ/
  • Tách âm: en‧deav‧our‧ing

Động từ sửa

endeavouring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của endeavour.

Danh từ sửa

endeavouring (số nhiều endeavourings)

  1. Dạng thay thế của endeavoring.