encre
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
encre /ɑ̃kʁ/ |
encres /ɑ̃kʁ/ |
encre gc
- Mực.
- bouteille à l’encre — xem bouteille
- écrire de bonne encre — viết thẳng thắn (không úp mở)
- écrire de sa meilleure encre — trau chuốt lời văn
- encre sympathique xem sympathique; noir comme de l’encre; plus noir que l’encre — đen như mực; đen hơn mực
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "encre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)