Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Anh) IPA(ghi chú): /ɪŋˈkʌmpəsɪŋ/
  • (tập tin)

Động từ

sửa

encompassing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của encompass.

Từ dẫn xuất

sửa