Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encombre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.kɔ̃bʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
encombre
/ɑ̃.kɔ̃bʁ/
encombres
/ɑ̃.kɔ̃bʁ/
encombre
gđ
/ɑ̃.kɔ̃bʁ/
Sans
encombre
— không trắc trở gì, không trở ngại gì.
Tham khảo
sửa
"
encombre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)