Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.kɔ̃bʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
encombre
/ɑ̃.kɔ̃bʁ/
encombres
/ɑ̃.kɔ̃bʁ/

encombre /ɑ̃.kɔ̃bʁ/

  1. Sans encombre — không trắc trở gì, không trở ngại gì.

Tham khảo sửa