Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encomanadissos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
)
[əŋ.ku.mə.nəˈði.sus]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Baleares
)
[əŋ.ko.mə.nəˈði.sos]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Valencia
)
[eŋ.ko.ma.naˈði.sos]
Vần:
-isos
Tính từ
sửa
encomanadissos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
encomanadís