Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.kɔs.ti.ke/

Ngoại động từ sửa

encaustiquer ngoại động từ /ɑ̃.kɔs.ti.ke/

  1. Đánh xi (đồ gỗ).
    Encaustiquer le parquet — đánh xi sàn nhà

Tham khảo sửa