Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.kɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
encaisse
/ɑ̃.kɛs/
encaisse
/ɑ̃.kɛs/

encaisse gc /ɑ̃.kɛs/

  1. Tiền mặt.

Tham khảo

sửa