Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈnæ.mə.ˌlɪst/

Danh từ

sửa

enamelist /ɪ.ˈnæ.mə.ˌlɪst/

  1. Xem enamel

Tham khảo

sửa