en-nờ
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaBắt nguồn từ từ tiếng Pháp enne (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu n).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɛn˧˧ nə̤ː˨˩ | ɛŋ˧˥ nəː˧˧ | ɛŋ˧˧ nəː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɛn˧˥ nəː˧˧ | ɛn˧˥˧ nəː˧˧ |
Danh từ
sửaen-nờ
- Tên gọi (hiếm dùng) của tự mẫu N/n. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là e-nờ, nờ thấp.