Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
empuantir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.pɥɑ̃.tiʁ/
Ngoại động từ
sửa
empuantir
ngoại động từ
/ɑ̃.pɥɑ̃.tiʁ/
Làm cho
hôi thối
.
Egout qui empuantit toute une rue
— cống làm hôi thối cả một phố
Trái nghĩa
sửa
Embaumer
,
parfumer
Tham khảo
sửa
"
empuantir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)