Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pwaɲ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
empoigne
/ɑ̃.pwaɲ/
empoigne
/ɑ̃.pwaɲ/

empoigne gc /ɑ̃.pwaɲ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự nắm lấy.
    acheter une chose à la foire d’empoigne — (thân mật) thó vật gì

Tham khảo

sửa