empoigne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pwaɲ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
empoigne /ɑ̃.pwaɲ/ |
empoigne /ɑ̃.pwaɲ/ |
empoigne gc /ɑ̃.pwaɲ/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự nắm lấy.
- acheter une chose à la foire d’empoigne — (thân mật) thó vật gì
Tham khảo
sửa- "empoigne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)