empiècement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pjɛs.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
empiècement /ɑ̃.pjɛs.mɑ̃/ |
empiècements /ɑ̃.pjɛs.mɑ̃/ |
empiècement gđ /ɑ̃.pjɛs.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "empiècement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)