Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pa.ti/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
empathie
/ɑ̃.pa.ti/
empathie
/ɑ̃.pa.ti/

empathie gc /ɑ̃.pa.ti/

  1. (Triết học) Tha giác.

Tham khảo

sửa