Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
empêcheur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.pɛ.ʃœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
empêcheuse
/ɑ̃.pɛ.ʃøz/
empêcheurs
/ɑ̃.pɛ.ʃœʁ/
Số nhiều
empêcheuse
/ɑ̃.pɛ.ʃøz/
empêcheurs
/ɑ̃.pɛ.ʃœʁ/
empêcheur
/ɑ̃.pɛ.ʃœʁ/
(
Thân mật
)
Người
cản trở
.
empêcheur
de danser en rond
— (thân mật) kẻ phá đám
Tham khảo
sửa
"
empêcheur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)