Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ʃnə.lɪs.t.ɪk/

Tính từ

sửa

emotionalistic /.ʃnə.lɪs.t.ɪk/

  1. Xem emotionalist

Tham khảo

sửa