Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.mɛl.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
emmêlement
/ɑ̃.mɛl.mɑ̃/
emmêlements
/ɑ̃.mɛl.mɑ̃/

emmêlement /ɑ̃.mɛl.mɑ̃/

  1. Sự rối tung; sự rối bời.
    Emmêlement des fils — sợi rối tung

Tham khảo

sửa