Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.mə.ˈsɪ.və.ti/

Danh từ

sửa

emissivity /ˌɛ.mə.ˈsɪ.və.ti/

  1. Độ phát xạ.
    radiant emissivity — độ bức xạ

Tham khảo

sửa