Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmɛ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

emetically /ɪ.ˈmɛ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem emetic

Tham khảo

sửa