Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛm.ri.ˈpeɪ.pɜː/

Danh từ

sửa

emery-paper /ˈɛm.ri.ˈpeɪ.pɜː/

  1. Giấy nhám, giấy ráp.

Tham khảo

sửa