emci
Tiếng Đông Yugur
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Tây Tạng ཨེམ་ཆི (em chi).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaemci
- bác sĩ.
- Cogdor bu hanighaa emcigaar nege xalduulwa.
- Hôm qua tôi đi gặp bác sĩ.
- Tere emci namiin dörwen cegeer nege dagqur em uu ginii.
- Bác sĩ bảo tôi uống thuốc này cứ sau bốn tiếng.