embryonnaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bʁi.jɔ.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | embryonnaire /ɑ̃.bʁi.jɔ.nɛʁ/ |
embryonnaires /ɑ̃.bʁi.jɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | embryonnaire /ɑ̃.bʁi.jɔ.nɛʁ/ |
embryonnaires /ɑ̃.bʁi.jɔ.nɛʁ/ |
embryonnaire /ɑ̃.bʁi.jɔ.nɛʁ/
- Xem embryon 1
- Sac embryonnaire — (thực vật học) túi phôi
- (Nghĩa bóng) Phôi thai.
- état embryonnaire — tình trạng phôi thai
Tham khảo
sửa- "embryonnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)