Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.bʁas.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
embrassement
/ɑ̃.bʁas.mɑ̃/
embrassements
/ɑ̃.bʁas.mɑ̃/

embrassement /ɑ̃.bʁas.mɑ̃/

  1. (Văn học) Sự ôm hôn.

Tham khảo

sửa