embrassant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bʁa.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | embrassant /ɑ̃.bʁa.sɑ̃/ |
embrassant /ɑ̃.bʁa.sɑ̃/ |
Giống cái | embrassant /ɑ̃.bʁa.sɑ̃/ |
embrassant /ɑ̃.bʁa.sɑ̃/ |
embrassant /ɑ̃.bʁa.sɑ̃/
- (Thực vật học) Ôm.
- Pétioles embrassants — cánh hoa ôm
Tham khảo
sửa- "embrassant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)