Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA : /ɪm.ˈbɑʊ.əl/

Ngoại động từ sửa

embowel ngoại động từ /ɪm.ˈbɑʊ.əl/

  1. Moi ruột.

Tham khảo sửa