emblematically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛm.blə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaemblematically /ˌɛm.blə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
- Xem emblematic
Tham khảo
sửa- "emblematically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
emblematically /ˌɛm.blə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/