embauchage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bɔ.ʃaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
embauchage /ɑ̃.bɔ.ʃaʒ/ |
embauchage /ɑ̃.bɔ.ʃaʒ/ |
embauchage gđ /ɑ̃.bɔ.ʃaʒ/
- Sự tuyển dụng (công nhân).
Tham khảo
sửa- "embauchage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)