embarcadero
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛm.ˌbɑːr.kə.ˈdɛr.ˌoʊ/
Danh từ
sửaembarcadero /ˌɛm.ˌbɑːr.kə.ˈdɛr.ˌoʊ/
- Bến tàu thủy.
Tham khảo
sửa- "embarcadero", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
embarcadero /ˌɛm.ˌbɑːr.kə.ˈdɛr.ˌoʊ/