Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛm.ˌbɑːr.kə.ˈdɛr.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

embarcadero /ˌɛm.ˌbɑːr.kə.ˈdɛr.ˌoʊ/

  1. Bến tàu thủy.

Tham khảo

sửa