Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˌmæs.kjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

emasculation /ɪ.ˌmæs.kjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Xem emasculate

Tham khảo

sửa