Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.lə.ˌtrɑːn/

Danh từ

sửa

elytron số nhiều elytra /ˈɛ.lə.ˌtrɑːn/

  1. (Động vật học) Cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng).

Tham khảo

sửa