Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɪp.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

elliptically /ɪ.ˈlɪp.tɪ.kəl.li/

  1. Tỉnh lược, giản lược.

Tham khảo

sửa