Xem thêm: elevás élevas

Tiếng Ladino

sửa

Danh từ

sửa

elevas

  1. Dạng số nhiều của eleva.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈe.le.u̯as/, [ˈɛɫ̪eu̯äs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈe.le.vas/, [ˈɛːleväs]

Động từ

sửa

ēlevās

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại active lối trình bày của ēlevō