Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmɛ.tᵊl.ˌɜː.dʒi/

Danh từ

sửa

electrometallurgy /.ˈmɛ.tᵊl.ˌɜː.dʒi/

  1. Điện luyện học.
  2. Luyện kim điện.

Tham khảo

sửa