Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.trə.ˈlɪ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

electrolytically /ɪ.ˌlɛk.trə.ˈlɪ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem electrolytic

Tham khảo

sửa