Xem thêm: electrólitos

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /eleɡtɾoˈlitos/ [e.leɣ̞.t̪ɾoˈli.t̪os]
  • Vần: -itos
  • Tách âm tiết: e‧lec‧tro‧li‧tos

Danh từ

sửa

electrolitos  sn

  1. Dạng số nhiều của electrolito.