Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /eleɡtɾodeposiˈtados/ [e.leɣ̞.t̪ɾo.ð̞e.po.siˈt̪a.ð̞os]
  • Vần: -ados
  • Tách âm tiết: e‧lec‧tro‧de‧po‧si‧ta‧dos

Danh từ

sửa

electrodepositados

  1. Dạng số nhiều của electrodepositado.