Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít eldreomsorg eldreomsorga, eldreomsorgen
Số nhiều

eldreomsorg gđc

  1. Sự săn sóc, chăm nom người già.
    Eldreomsorgen er ikke godt nok utbygget.

Tham khảo

sửa