Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ektefelle ektefellen
Số nhiều ektefeller ektefellene

ektefelle

  1. Người phối ngẫu (chồng hay vợ), hôn phối.
    Ektefeller krangler ofte.

Tham khảo

sửa