ekspedere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ekspedere |
Hiện tại chỉ ngôi | ekspederer |
Quá khứ | ekspederte |
Động tính từ quá khứ | ekspedert |
Động tính từ hiện tại | — |
ekspedere
- Gởi đi, tống đạt.
- å ekspedere bagasje med jernbanen, å ekspedere en sak
- tiếp khách hàng, chào khách hàng.
- Blir De ekspedert?
Tham khảo
sửa- "ekspedere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)