Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å eksaminer
Hiện tại chỉ ngôi eksaminerjer
Quá khứ -te
Động tính từ quá khứ -t
Động tính từ hiện tại

eksaminer

  1. Khảo thí, sát hạch.
    Eleven blir eksaminert i leksa.

Tham khảo sửa