Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít eksaminasjon eksaminasjonen
Số nhiều eksaminasjoner eksaminasjonene

eksaminasjon

  1. Sự khảo thí, sát hạch.
    Eksaminasjonen varte en time.

Tham khảo

sửa