ejemplarizadores
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /exemplaɾiθaˈdoɾes/ [e.xẽm.pla.ɾi.θaˈð̞o.ɾes]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /exemplaɾisaˈdoɾes/ [e.xẽm.pla.ɾi.saˈð̞o.ɾes]
- Vần: -oɾes
- Tách âm tiết: e‧jem‧pla‧ri‧za‧do‧res
Tính từ
sửaejemplarizadores
- Dạng giống đực số nhiều của ejemplarizador