Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
egyptologist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌi.ˌdʒɪp.ˈtɑː.lə.dʒist/
Danh từ
sửa
egyptologist
/ˌi.ˌdʒɪp.ˈtɑː.lə.dʒist/
Nhà
Ai-cập
học
(khảo cứu cổ học Ai-cập).
Tham khảo
sửa
"
egyptologist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)